Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giảm nhiễm


[giảm nhiễm]
(sinh học) Reducing.



(sinh học) Reducing

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.